从 Lemon8 应用程序下载视频和图库的最简单方法
桌面:右键单击并选择“将链接另存为...”进行下载。
PHOTOS | |||
JPEG | 下载 | ||
JPEG | 下载 | ||
JPEG | 下载 | ||
JPEG | 下载 | ||
JPEG | 下载 | ||
JPEG | 下载 | ||
JPEG | 下载 |
✅ Hale and hearty (adj): khỏe mạnh (đặc biệt là người già)
Ex: Her grandfather was hale and hearty, walking five miles each day before breakfast.
(Ông của cô ấy khỏe mạnh, ông đi bộ năm dặm mỗi ngày trước khi ăn sáng).
✅ Check-up (n): kiểm tra sức khoẻ
Ex: She goes to her doctor for regular check-ups.
(Cô ấy đến bác sĩ để kiểm tra thường xuyên).
✅ Side effect (n): tác dụng phụ
Ex: Does this drug have any side effects?.
(Thuốc này có tác dụng phụ gì không?).
✅ Prescribe (v): kê đơn thuốc
Ex: The drug is often prescribed for ulcers.
(Thuốc này thường được kê toa cho vết loét).
✅ Dose (of medicine) (n): liều (thuốc)
Ex: a dose of penicillin.
(một liều penicillin).
#GrowWithLemon8 #vina #DiCungLemon8 #StudyWithMe #English #TiengAnh #Ielts #Health #suckhoe #hoccungchou